Số liệu thống kê về Andres Iniesta giúp người hâm mộ toàn cầu biết đến sự nghiệp tuyệt vời của anh từ những trận ra sân đến thành tích giàu bàn thắng. Anh là một trong những chân sút xuất sắc nhất thế giới, được mọi người kính trọng sự nghiệp và tài năng. Chúng ta cùng cakhia theo dõi những con số thống kê về tầm vĩ đại của Iniesta ngay nội dung hôm nay.
Vài nét về cầu thủ Andres Iniesta
Andres Iniesta sinh năm 1984 tại Tây Ban Nha. Bố của anh từng là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và đã truyền cảm hứng cho anh đến với bộ môn thể thao này. Ngoài sự nghiệp thi đấu đỉnh cao, Iniesta còn được biết đến với tính cách khiêm tốn, phong cách đá tôn trọng đối phương và niềm đam mê bóng đá cháy bỏng.
Số liệu thống kê về Andres Iniesta cho người hâm mộ nắm rõ hơn về quá trình gây dựng thành tích bóng đá và trở thành cầu thủ hàng đầu thế giới. Anh bắt đầu đá cho Albacete khi mới 10 tuổi, trước khi chuyển đến đội trẻ của Barcelona vào năm 1996 – 12 tuổi. Sau đó, anh thi đấu ở FC Barcelona thời gian dài và trở thành cầu thủ không thể thiếu của đội bóng này. Ngoài ra, anh còn được biết đến với biệt danh là thiên tài ảo thuật.
Sự nghiệp vĩ đại qua số liệu thống kê về Andres Iniesta
Iniesta có tầm nhìn và khả năng tuyệt vời, tốc độ bóng điêu luyện giúp anh trở thành chân sút rất được yêu thích. Sự nghiệp vĩ đại của anh được thể hiện qua các số liệu thống kê ở các câu lạc bộ dưới đây:
Số liệu bàn thắng tại đội tuyển Tây Ban Nha
Iniesta là một trong những thành viên không thể thiếu của đội tuyển quê nhà Tây Ban Nha. Anh giúp đội tuyển giành chức vô địch World Cup 2010, Euro 2008 cùng năm 2012. Số liệu thống kê về Andres Iniesta cho thấy anh đã đạt được nhiều trận thắng trong các mùa giải:
Đội tuyển | Năm | Chính thức | Giao hữu | Tổng cộng | |||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Tây Ban Nha | 2006 | 3 | 0 | 5 | 0 | 8 | 0 |
2007 | 9 | 3 | 3 | 1 | 12 | 4 | |
2008 | 10 | 1 | 4 | 0 | 14 | 1 | |
2009 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | |
2010 | 9 | 3 | 6 | 0 | 15 | 3 | |
2011 | 2 | 0 | 7 | 1 | 9 | 1 | |
2012 | 9 | 0 | 5 | 1 | 14 | 1 | |
2013 | 10 | 0 | 7 | 0 | 17 | 0 | |
2014 | 5 | 0 | 3 | 1 | 8 | 1 | |
2015 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | |
2016 | 6 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | |
2017 | 4 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | |
2018 | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 76 | 8 | 55 | 5 | 131 | 13 |
Số liệu thống kê về Andres Iniesta tại FC Barcelona
Andres Iniesta bắt đầu sự nghiệp tại Barcelona từ lúc 12 tuổi. Anh đã dành phần lớn sự nghiệp tại Barcelona và trở thành một thành viên không thể thiếu trong suốt 16 năm. Đồng thời, Iniesta cũng từng giữ vị trí đội trưởng ở ba mùa giải lớn. Cụ thể về thống kê giải đấu thành công của Iniesta như sau:
Đội bóng | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Barcelona B | 2000 – 2001 | Segunda División B | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
2001 – 2002 | Segunda División B | 25 | 2 | 0 | 0 | 30 | 2 | |||
2002 – 2003 | Segunda División B | 14 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | |||
Tổng cộng | 49 | 5 | 54 | 5 | ||||||
Barcelona | 2002 – 2003 | La Liga | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 |
2003 – 2004 | La Liga | 11 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 17 | 2 | |
2004 – 2005 | La Liga | 37 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 46 | 2 | |
2005 – 2006 | La Liga | 33 | 0 | 4 | 0 | 11 | 1 | 49 | 1 | |
2006 – 2007 | La Liga | 37 | 6 | 6 | 1 | 8 | 2 | 56 | 9 | |
2007 – 2008 | La Liga | 31 | 3 | 7 | 0 | 11 | 1 | 49 | 4 | |
2008 – 2009 | La Liga | 26 | 4 | 6 | 0 | 11 | 1 | 43 | 5 | |
2009 – 2010 | La Liga | 29 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0 | 42 | 1 | |
2010 – 2011 | La Liga | 34 | 8 | 5 | 0 | 10 | 1 | 50 | 9 | |
2011- 2012 | La Liga | 27 | 2 | 6 | 2 | 8 | 3 | 46 | 8 | |
2012 – 2013 | La Liga | 31 | 3 | 5 | 2 | 10 | 1 | 48 | 6 | |
2013 – 2014 | La Liga | 35 | 3 | 6 | 0 | 9 | 0 | 52 | 3 | |
2014 – 2015 | La Liga | 24 | 0 | 7 | 3 | 11 | 0 | 42 | 3 | |
2015 – 2016 | La Liga | 28 | 1 | 4 | 0 | 7 | 0 | 44 | 1 | |
2016 – 2017 | La Liga | 23 | 0 | 5 | 0 | 8 | 1 | 37 | 1 | |
2017 – 2018 | La Liga | 30 | 1 | 5 | 1 | 8 | 0 | 44 | 2 | |
Tổng cộng | 442 | 35 | 73 | 10 | 135 | 11 | 674 | 57 |
Số liệu thống kê về Andres Iniesta tại Vissel Kobe
Iniesta rời FC Barcelona vào năm 2018 và chuyển đến Vissel Kobe – Nhật Bản. Anh đã chơi ít hơn đáng kể trong mùa giải cuối cùng trước khi tham gia câu lạc bộ UAE Pro League Emirates vào tháng 8/2023. Sự nghiệp ở đội tuyển Vissel Kobe qua Số Liệu Thống Kê Về Andres Iniesta như sau:
Đội tuyển | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Vissel Kobe | 2018 | J1 League | 14 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | ||||
2019 | J1 League | 23 | 6 | 2 | 1 | 25 | 7 | |||||
2020 | J1 League | 26 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 34 | 6 | |
2021 | J1 League | 23 | 6 | 4 | 1 | 27 | 7 | |||||
2022 | J1 League | 24 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 27 | 3 | |||
2023 | J1 League | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | |||||
Tổng cộng | 113 | 21 | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 0 | 133 | 26 | ||
Tổng cộng | 604 | 61 | 85 | 12 | 142 | 14 | 30 | 1 | 861 | 88 |
Lời kết
Bài viết trên là những thông tin qua số liệu thống kê về Andres Iniesta trong sự nghiệp đỉnh cao của anh. Hy vọng người hâm mộ nắm bắt rõ và tiếp tục cổ vũ hành trình thi đấu tuyệt vời của anh sắp tới.